Trang chủHFT • BKK
add
Hwa Fong Rubber Thailand PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,24 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,22 ฿ - 4,28 ฿
Phạm vi một năm
3,92 ฿ - 4,82 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T THB
Số lượng trung bình
143,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 767,24 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 45,85 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | -42,44 Tr | -142,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 | -137,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,30 Tr | -13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 18,41% |
Tổng tài sản | 4,19 T | 2,31% |
Tổng nợ | 745,81 Tr | 44,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 658,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,44 Tr | -142,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,86 Tr | -38,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 98,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,23 Tr | -767,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,54 Tr | -135,45% |
Dòng tiền tự do | 93,77 Tr | 345,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.574