Trang chủHGG • TLV
add
Hagag Group Real Estate Entrprnrshp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.428,00 ILA - 2.528,00 ILA
Phạm vi một năm
1.270,00 ILA - 2.577,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T ILS
Số lượng trung bình
93,41 N
Tỷ số P/E
13,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,98 Tr | 106,64% |
Chi phí hoạt động | 8,29 Tr | 169,55% |
Thu nhập ròng | 10,98 Tr | -25,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | -63,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,09 Tr | 32,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,46 Tr | 1,01% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 1,87% |
Tổng nợ | 2,50 T | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,98 Tr | -25,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,31 Tr | 61,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,31 Tr | -103,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,29 Tr | -311,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,91 Tr | -298,99% |
Dòng tiền tự do | -49,60 Tr | -2,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
258