Trang chủHGGE • TLV
add
Hagag Europe Development ZF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
709,50 ILA - 734,40 ILA
Phạm vi một năm
402,10 ILA - 734,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
373,99 Tr ILS
Số lượng trung bình
6,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 Tr | 16,64% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | -12,33% |
Thu nhập ròng | -713,00 N | -7,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,38 | 7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -322,00 N | 59,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,45 Tr | 20,59% |
Tổng tài sản | 173,59 Tr | 6,60% |
Tổng nợ | 107,48 Tr | 9,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -713,00 N | -7,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,00 N | 93,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,95 Tr | -1.116,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,96 Tr | 14,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,19 Tr | 286,83% |
Dòng tiền tự do | -1,93 Tr | 75,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
11