Trang chủHGTY • NYSE
add
Hagerty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,80 $
Mức chênh lệch một ngày
9,67 $ - 9,98 $
Phạm vi một năm
7,87 $ - 12,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T USD
Số lượng trung bình
62,36 N
Tỷ số P/E
98,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 323,37 Tr | 17,35% |
Chi phí hoạt động | 166,66 Tr | 14,10% |
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -22,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,27 Tr | -38,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,95 Tr | 130,35% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 14,80% |
Tổng nợ | 1,21 T | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 Tr | -8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,39 Tr | 9,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,55 Tr | -2.511,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,67 Tr | 607,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,91 Tr | -85,14% |
Dòng tiền tự do | 71,38 Tr | 311,45% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.729