Trang chủHHEGF • OTCMKTS
add
Huahui Education Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,71 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
214,94 Tr USD
Số lượng trung bình
7,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,98 N | -20,89% |
Chi phí hoạt động | 351,84 N | 18,94% |
Thu nhập ròng | -152,91 N | -619,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,06 | -810,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,48 N | -1.125,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,06 N | -48,90% |
Tổng tài sản | 2,12 Tr | 37,84% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | 42,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -761,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.159,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,91 N | -619,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,91 N | -1.290,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,56 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 175,42 N | 476,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,69 N | -492,12% |
Dòng tiền tự do | -122,61 N | -1.672,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
35