Trang chủHIGR • OTCMKTS
add
Hi-Great Group Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
500,00 N USD
Số lượng trung bình
16,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,37 N | -7,60% |
Chi phí hoạt động | 22,95 N | -45,02% |
Thu nhập ròng | -5,31 N | 78,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,91 | 76,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 N | -67,40% |
Tổng tài sản | 60,58 N | -51,73% |
Tổng nợ | 198,61 N | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -138,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,31 N | 78,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,00 | 109,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 N | 179,42% |
Dòng tiền tự do | 2,41 N | -52,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web