Trang chủHIHO • NASDAQ
add
Highway Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 2,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 Tr USD
Số lượng trung bình
12,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | -13,58% |
Chi phí hoạt động | 666,00 N | -1,91% |
Thu nhập ròng | 92,00 N | -73,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -69,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,75 N | -85,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | -15,37% |
Tổng tài sản | 10,43 Tr | -17,12% |
Tổng nợ | 3,94 Tr | -17,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 N | -73,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
142