Trang chủHINDOILEXP • NSE
add
Hindustan Oil Exploration Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
181,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,25 ₹ - 185,67 ₹
Phạm vi một năm
156,75 ₹ - 293,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,20 T INR
Số lượng trung bình
594,96 N
Tỷ số P/E
14,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 948,05 Tr | -15,98% |
Chi phí hoạt động | 244,18 Tr | -17,76% |
Thu nhập ròng | 108,11 Tr | -74,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,40 | -70,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,47 Tr | -54,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 74,76% |
Tổng tài sản | 19,16 T | 4,09% |
Tổng nợ | 6,89 T | -8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,11 Tr | -74,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
112