Trang chủHLOC • OTCMKTS
add
Helo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,03 Tr USD
Số lượng trung bình
646,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 Tr | 101,65% |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | 33,29% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -43,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,51 | 28,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,24 N | 2.926,86% |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | 54,76% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 409,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -43,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,00 N | -161,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 1.486,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 852,12 N | 342,88% |
Dòng tiền tự do | 989,69 N | 321,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3