Trang chủHLXB • NASDAQ
add
Helix Acquisition Corp II
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Phạm vi một năm
10,03 $ - 11,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,84 Tr USD
Số lượng trung bình
13,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 224,25 N | — |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | — |
Tổng tài sản | 192,33 Tr | — |
Tổng nợ | 195,85 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -70,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,86 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,86 N | — |
Dòng tiền tự do | -10,23 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính