Trang chủHMBAF • OTCMKTS
add
Humble Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Phạm vi một năm
0,98 $ - 1,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 594,00 Tr | 29,13% |
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 490,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 467,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 1.222,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,00 Tr | -38,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,00 Tr | 7,73% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 4,79% |
Tổng nợ | 4,12 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,00 Tr | 490,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,00 Tr | -48,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 Tr | -254,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,00 Tr | 123,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,00 Tr | 4.150,00% |
Dòng tiền tự do | 60,12 Tr | -85,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.210