Trang chủHMI • ASX
add
Hiremii Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,86 Tr | 37,98% |
Chi phí hoạt động | 863,55 N | -16,17% |
Thu nhập ròng | -157,38 N | 69,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | 77,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,18 N | 61,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,43 N | -56,22% |
Tổng tài sản | 5,71 Tr | -3,49% |
Tổng nợ | 4,91 Tr | 5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,38 N | 69,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -280,33 N | -456,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,70 N | -26,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,46 N | 563,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,57 N | -67,89% |
Dòng tiền tự do | -98,89 N | 4,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web