Trang chủHMI • LON
add
Harvest Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,63 GBX - 0,64 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 3,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
437,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,21 N | 31,64% |
Chi phí hoạt động | 728,18 N | -13,41% |
Thu nhập ròng | -890,04 N | -8,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,15 | 17,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,42 N | 7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 450,15 N | 6,17% |
Tổng tài sản | 9,93 Tr | -15,55% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | 94,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -890,04 N | -8,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -438,51 N | 66,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 N | 98,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,42 N | -52,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -172,70 N | 84,98% |
Dòng tiền tự do | -329,15 N | 55,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web