Trang chủHMT • CVE
add
Halmont Properties Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
133,00
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,20 Tr | 28,68% |
Chi phí hoạt động | 268,00 N | 415,38% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 34,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,26 | 4,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,00 N | — |
Tổng tài sản | 320,82 Tr | 29,29% |
Tổng nợ | 135,28 Tr | 59,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 34,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | -1.002,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,99 Tr | 173,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,08 Tr | -121,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 273,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 356,62 N | 115,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web