Trang chủHNNA • NASDAQ
add
Hennessy Advisors Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,64 $
Mức chênh lệch một ngày
11,72 $ - 12,11 $
Phạm vi một năm
6,38 $ - 13,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,96 Tr USD
Số lượng trung bình
19,29 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 Tr | 40,27% |
Chi phí hoạt động | 1,80 Tr | 28,80% |
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 73,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,52 | 23,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | 64,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,93 Tr | 5,70% |
Tổng tài sản | 152,10 Tr | 4,38% |
Tổng nợ | 60,79 Tr | 4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,33 Tr | 73,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,44 Tr | 38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 35,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | -13,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | 76,88% |
Dòng tiền tự do | 2,06 Tr | 48,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18