Trang chủHPC • ASX
add
Hydration Pharmaceuticals Co Ltd Fully Paid Ord. Shrs
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
206,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | -6,38% |
Chi phí hoạt động | 2,57 Tr | -21,95% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 11,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,65 | 5,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,96 N | -50,91% |
Tổng tài sản | 5,64 Tr | -23,98% |
Tổng nợ | 8,40 Tr | 20,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 11,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 28,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 542,85 N | 20.477,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -493,16 N | 66,55% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | 21,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web