Trang chủHRC • FRA
add
Recon Technology Ltd
Phạm vi một năm
1,52 € - 1,59 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,49 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 28,87 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,76 | 14,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,71 Tr | 7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,08 Tr | -31,30% |
Tổng tài sản | 552,39 Tr | 3,87% |
Tổng nợ | 61,46 Tr | -33,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,57 Tr | -44,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,29 Tr | 72,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,52 Tr | 40,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,51 Tr | 93,33% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | -112,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
184