Trang chủHROW • NASDAQ
Harrow Inc
34,74 $
Trước giờ mở cửa:
35,90 $
(3,34%)+1,16
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:23:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
36,67 $
Mức chênh lệch một ngày
34,00 $ - 35,92 $
Phạm vi một năm
9,13 $ - 59,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
338,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
49,26 Tr43,75%
Chi phí hoạt động
35,92 Tr59,96%
Thu nhập ròng
-4,22 Tr3,89%
Biên lợi nhuận ròng
-8,5733,10%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-0,0544,44%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
4,28 Tr-7,38%
Thuế suất hiệu dụng
-0,48%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
74,05 Tr0,08%
Tổng tài sản
351,54 Tr22,89%
Tổng nợ
293,92 Tr39,52%
Tổng vốn chủ sở hữu
57,62 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
35,61 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
22,50
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,00%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,31%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-4,22 Tr3,89%
Tiền từ việc kinh doanh
2,95 Tr344,29%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-597,00 N97,03%
Tiền từ hoạt động tài chính
-721,00 N-101,12%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
1,63 Tr-96,19%
Dòng tiền tự do
41,21 Tr270,79%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
315
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính