Trang chủHRTIS • HEL
add
Herantis Pharma Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 €
Mức chênh lệch một ngày
1,33 € - 1,43 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 1,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 188,63% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -208,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 Tr | -67,09% |
Tổng tài sản | 2,57 Tr | -61,89% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | 39,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -243,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -131,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.332,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -208,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | -52,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,00 N | -185,85% |
Dòng tiền tự do | -717,19 N | -189,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11