Trang chủHSTM • NASDAQ
add
HealthStream, Inc.
31,47 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,47 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 16:01:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,95 $
Mức chênh lệch một ngày
31,02 $ - 31,48 $
Phạm vi một năm
23,92 $ - 33,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
957,16 Tr USD
Số lượng trung bình
120,06 N
Tỷ số P/E
48,71
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,10 Tr | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 42,13 Tr | 0,57% |
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 48,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 42,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 52,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,57 Tr | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,89 Tr | 32,14% |
Tổng tài sản | 502,83 Tr | 0,96% |
Tổng nợ | 147,35 Tr | -5,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 48,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,11 Tr | -22,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 Tr | -75,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -922,00 N | 62,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,36 Tr | -38,00% |
Dòng tiền tự do | 15,56 Tr | -32,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.086