Trang chủHUBTOWN • NSE
Hubtown Ltd
270,65 ₹
6 thg 2, 13:13:30 GMT+5:30 · INR · NSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại IN
Giá đóng cửa hôm trước
276,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
270,05 ₹ - 278,80 ₹
Phạm vi một năm
110,75 ₹ - 344,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,93 T INR
Số lượng trung bình
139,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
989,40 Tr77,95%
Chi phí hoạt động
337,20 Tr67,34%
Thu nhập ròng
166,50 Tr550,39%
Biên lợi nhuận ròng
16,83265,87%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
605,65 Tr186,16%
Thuế suất hiệu dụng
25,41%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
5,89 T856,19%
Tổng tài sản
52,78 T9,91%
Tổng nợ
29,41 T-15,45%
Tổng vốn chủ sở hữu
23,37 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
71,15 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,86
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,52%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
166,50 Tr550,39%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
61
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính