Trang chủHUM • ASX
add
Humm Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
295,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
351,54 N
Tỷ số P/E
157,89
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,55 Tr | 6,47% |
Chi phí hoạt động | 30,35 Tr | 5,93% |
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 384,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,47 | 367,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,00 Tr | -13,72% |
Tổng tài sản | 5,42 T | 13,58% |
Tổng nợ | 4,84 T | 16,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,55 Tr | 384,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,00 Tr | 30,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 36,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,30 Tr | -65,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,70 Tr | -225,03% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
570