Trang chủHVY • ASX
add
Heavy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,048 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,06 Tr AUD
Số lượng trung bình
64,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 N | 72,64% |
Chi phí hoạt động | 252,18 N | -26,21% |
Thu nhập ròng | -244,70 N | 27,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 N | 57,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,97 N | 28,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,48 N | -85,16% |
Tổng tài sản | 4,40 Tr | 24,36% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 1.464,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,70 N | 27,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -131,96 N | 26,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,35 N | -142,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,09 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,72 N | -125,23% |
Dòng tiền tự do | -78,20 N | 81,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web