Trang chủHWCPZ • NASDAQ
add
Hancock Whitney 6.25 Subordinated Notes due 2060
Giá đóng cửa hôm trước
23,78 $
Mức chênh lệch một ngày
23,68 $ - 24,04 $
Phạm vi một năm
22,63 $ - 26,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,21 T USD
Số lượng trung bình
14,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,85 Tr | 21,69% |
Chi phí hoạt động | 200,89 Tr | 19,87% |
Thu nhập ròng | 122,07 Tr | 141,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,60 | 98,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 141,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 35,08 T | -1,40% |
Tổng nợ | 30,95 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,07 Tr | 141,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.476