Trang chủHWNI • OTCMKTS
add
High Wire Networks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,026 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,026 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr USD
Số lượng trung bình
186,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | -14,05% |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 52,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,42 | 54,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,38 Tr | 42,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,68 N | -59,52% |
Tổng tài sản | 7,84 Tr | -51,31% |
Tổng nợ | 7,49 Tr | -39,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | 52,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,45 Tr | -16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,00 | -99,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -594,20 N | -129,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,04 Tr | -384,76% |
Dòng tiền tự do | -3,20 Tr | -56,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75