Trang chủHYDRCT • CPH
add
Hydract A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,50 kr - 0,58 kr
Phạm vi một năm
0,11 kr - 2,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
56,36 Tr DKK
Số lượng trung bình
90,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 Tr | 490,98% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -11,61% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -0,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,48 | 83,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | 7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,00 N | -33,23% |
Tổng tài sản | 40,64 Tr | 11,25% |
Tổng nợ | 17,30 Tr | 199,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -0,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -110,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -13,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 566,50 N | 190,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,48 Tr | -43,52% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | -6,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
10