Trang chủHYGN • IDX
add
Ecocare Indo Pasifik PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
140,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
140,00 Rp - 143,00 Rp
Phạm vi một năm
106,00 Rp - 226,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
361,08 T IDR
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,25 T | 26,68% |
Chi phí hoạt động | 21,95 T | 6,07% |
Thu nhập ròng | 5,00 T | 7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,47 | -15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,11 T | 8,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,31 T | — |
Tổng tài sản | 207,74 T | — |
Tổng nợ | 57,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 T | 7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,55 T | -50,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 T | -197,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,40 T | -42,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,16 T | -2.368,68% |
Dòng tiền tự do | 4,42 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
447