Trang chủHZO • NYSE
add
MarineMax Inc
30,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,31 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,62 $
Mức chênh lệch một ngày
30,11 $ - 31,82 $
Phạm vi một năm
22,51 $ - 38,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
688,26 Tr USD
Số lượng trung bình
270,78 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,46 Tr | -11,15% |
Chi phí hoạt động | 104,86 Tr | -33,08% |
Thu nhập ròng | 18,07 Tr | 1.842,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,86 | 2.044,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -10,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,39 Tr | 157,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,01 Tr | -31,05% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 4,27% |
Tổng nợ | 1,63 T | 2,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,07 Tr | 1.842,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,08 Tr | -63,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,46 Tr | 62,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,69 Tr | -34,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,32 Tr | -994,51% |
Dòng tiền tự do | -141,44 Tr | -33,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.050