Trang chủI88 • ASX
add
Infini Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,57 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
111,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 378,12 N | 410,16% |
Thu nhập ròng | -441,75 N | -494,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -375,53 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | 1.084.568,28% |
Tổng tài sản | 8,30 Tr | 535,51% |
Tổng nợ | 548,43 N | 163,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,75 N | -494,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,10 N | -625,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,28 N | -163,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,34 N | -229,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -2.116.423,94% |
Dòng tiền tự do | -827,75 N | -179,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web