Trang chủI90 • FRA
add
Silver North Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,050 € - 0,050 €
Phạm vi một năm
0,031 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 185,76 N | -61,67% |
Thu nhập ròng | -267,86 N | 42,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,41 N | 98,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,65 N | 407,97% |
Tổng tài sản | 7,80 Tr | 8,93% |
Tổng nợ | 1,21 Tr | 37,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,86 N | 42,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -283,82 N | -182,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,39 N | -2.859,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 N | -24,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,20 N | -4.867,54% |
Dòng tiền tự do | -1,72 N | -100,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web