Trang chủIBAC • NASDAQ
add
IB Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,19 $
Mức chênh lệch một ngày
10,21 $ - 10,24 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 10,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,72 Tr USD
Số lượng trung bình
68,05 N
Tỷ số P/E
52,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 165,46 N | 2.369,52% |
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 15.563,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 822,80 N | 1.465,66% |
Tổng tài sản | 119,80 Tr | 227.861,08% |
Tổng nợ | 118,69 Tr | 204.581,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 145,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 Tr | 15.563,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,85 N | -85.376,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,85 N | -207,84% |
Dòng tiền tự do | 249,64 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính