Trang chủIBHD • KLSE
add
I-Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
464,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
148,14 N
Tỷ số P/E
17,56
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,91 Tr | 38,06% |
Chi phí hoạt động | 17,91 Tr | 7,80% |
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 134,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,90 | 70,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,07 Tr | 64,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,12 Tr | 2,58% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -1,70% |
Tổng nợ | 629,98 Tr | -13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 Tr | 134,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,95 Tr | 137,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 Tr | -70,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,88 Tr | -132,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -960,00 N | 48,77% |
Dòng tiền tự do | -37,23 Tr | -1.000,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Nhân viên
315