Trang chủIBKR • NASDAQ
add
Tập đoàn Interactive Brokers
185,21 $
Trước giờ mở cửa:(1,63%)-3,01
182,20 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
190,89 $
Mức chênh lệch một ngày
181,55 $ - 189,51 $
Phạm vi một năm
83,87 $ - 193,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,26 T USD
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
28,81
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 331,00 Tr | 68,02% |
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 10,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,73 | -4,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,75 | 12,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,55 T | 19,95% |
Tổng tài sản | 148,53 T | 23,12% |
Tổng nợ | 132,52 T | 23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 184,00 Tr | 10,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 T | 265,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 Tr | -94,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,00 Tr | -39,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,52 T | 364,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.969