Trang chủIBRX • NASDAQ
add
Immunitybio Inc
2,42 $
Trước giờ mở cửa:(0,62%)+0,015
2,44 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 00:30:55 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,56 $
Mức chênh lệch một ngày
2,38 $ - 2,60 $
Phạm vi một năm
2,38 $ - 10,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T USD
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,11 Tr | 7.346,34% |
Chi phí hoạt động | 86,36 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | -85,73 Tr | 10,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | 98,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,80 Tr | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,37 Tr | -31,31% |
Tổng tài sản | 364,57 Tr | -15,69% |
Tổng nợ | 1,11 T | 31,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -744,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,73 Tr | 10,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,76 Tr | -13,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,03 Tr | 516,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,58 Tr | -93,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,14 Tr | -113,49% |
Dòng tiền tự do | -71,97 Tr | -26,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
672