Trang chủIBS • WSE
add
Wise Finance SA
Giá đóng cửa hôm trước
81,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
78,80 zł - 81,40 zł
Phạm vi một năm
67,00 zł - 159,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
30,09 Tr PLN
Số lượng trung bình
147,00
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,90 Tr | 36,37% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 92,34% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -21,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,96 | -42,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,33 N | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 638,00 N | 519,42% |
Tổng tài sản | 137,96 Tr | 19,26% |
Tổng nợ | 95,82 Tr | 27,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 386,77 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | -21,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2