Trang chủIBU • FRA
add
IBU-tec advanced materials AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 €
Mức chênh lệch một ngày
6,36 € - 6,56 €
Phạm vi một năm
5,62 € - 17,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
31,65 Tr EUR
Số lượng trung bình
435,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,63 Tr | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 7,12 Tr | 16,27% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -946,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,49 | -955,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,20 N | -94,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,45 N | -56,41% |
Tổng tài sản | 77,19 Tr | -5,36% |
Tổng nợ | 23,64 Tr | 7,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -946,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 808,50 N | 187,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 Tr | 22,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | -53,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,00 N | 134,20% |
Dòng tiền tự do | -1,35 Tr | -30,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1885
Trang web
Nhân viên
229