Trang chủIBWC • OTCMKTS
add
IBW Financial Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 $
Phạm vi một năm
16,00 $ - 45,00 $
Số lượng trung bình
14,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,12 Tr | 18,89% |
Chi phí hoạt động | 29,04 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 96,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,19 | 65,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,49 Tr | -27,73% |
Tổng tài sản | 747,41 Tr | 0,73% |
Tổng nợ | 618,87 Tr | -0,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,78 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,71 Tr | 96,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,01 Tr | 183,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,90 Tr | 79,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | -101,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,31 Tr | -416,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web