Trang chủICCM • NASDAQ
add
Icecure Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
0,48 $ - 1,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,49 Tr USD
Số lượng trung bình
542,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,00 N | 102,45% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 10,44% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -3,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -626,74 | 48,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 8,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 Tr | -4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,67 Tr | -19,13% |
Tổng tài sản | 15,28 Tr | -21,33% |
Tổng nợ | 5,22 Tr | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | -3,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,15 Tr | 4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 805,00 N | -80,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,36 Tr | 22.293,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | 28,18% |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | -2,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2006
Trang web
Nhân viên
74