Trang chủICM • CVE
add
Iconic Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
229,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,99 N | 411,42% |
Thu nhập ròng | -373,56 N | -101,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -133,44 N | -373,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,66 N | -83,24% |
Tổng tài sản | 2,13 Tr | -49,97% |
Tổng nợ | 1,52 Tr | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -373,56 N | -101,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,92 N | 1.639,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,35 N | -820,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,00 | -101,77% |
Dòng tiền tự do | -186,96 N | 91,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web