Trang chủIDBTECH • KLSE
add
IDB Technologies Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
37,04
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 Tr | 24,96% |
Chi phí hoạt động | 578,49 N | 22,58% |
Thu nhập ròng | 519,44 N | 60,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,31 | 28,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 764,58 N | 43,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,41 Tr | 18,00% |
Tổng tài sản | 7,45 Tr | 9,71% |
Tổng nợ | 1,80 Tr | -5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 519,44 N | 60,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,42 N | 86,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,92 N | 223,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -523,66 N | -91,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 326,69 N | 210,80% |
Dòng tiền tự do | 493,04 N | 42,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
11