Trang chủIDEALB-1 • BMV
add
Impulsora del Desarrollo y el Empleo
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 $
Phạm vi một năm
38,70 $ - 39,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,91 T MXN
Số lượng trung bình
121,00
Tỷ số P/E
8,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,97 T | -3,29% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -24,05% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 8,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,58 | 12,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,74 T | 11,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 T | 15,12% |
Tổng tài sản | 134,43 T | 3,61% |
Tổng nợ | 66,15 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 8,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | -19,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 814,79 Tr | 200,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,26 T | 20,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,72 Tr | 125,20% |
Dòng tiền tự do | 2,69 T | 89,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.160