Trang chủIDT • ASX
add
IDT Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
98,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,14 Tr | 81,98% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | 24,30% |
Thu nhập ròng | -776,00 N | 42,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,72 | 68,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -778,00 N | 53,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,00 N | -79,61% |
Tổng tài sản | 31,37 Tr | 10,89% |
Tổng nợ | 7,93 Tr | 91,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -776,00 N | 42,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -33,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 N | -24,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | -50,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 Tr | -3.483,33% |
Dòng tiền tự do | -664,75 N | 68,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
156