Trang chủIEI • CVE
add
Imperial Equities Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 4,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,06 Tr | -3,25% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 95,30% |
Thu nhập ròng | 888,95 N | -21,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,58 | -18,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | -22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,02 N | -27,90% |
Tổng tài sản | 242,43 Tr | -8,18% |
Tổng nợ | 135,26 Tr | -11,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 888,95 N | -21,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | -27,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,43 N | 107,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 Tr | 16,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,65 N | 130,40% |
Dòng tiền tự do | 1,24 Tr | 58,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web