Trang chủIES • LON
add
Invinity Energy Systems PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
15,48 GBX - 17,00 GBX
Phạm vi một năm
8,50 GBX - 34,47 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
68,19 Tr GBP
Số lượng trung bình
673,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,50 N | -88,95% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 16,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -678,56 | -654,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,53 Tr | 10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,24 Tr | 280,87% |
Tổng tài sản | 87,06 Tr | 56,96% |
Tổng nợ | 9,74 Tr | -20,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 243,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,55 Tr | 16,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,18 Tr | -2,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,00 N | -131,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,05 Tr | 168,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,61 Tr | 429,12% |
Dòng tiền tự do | -3,29 Tr | 14,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
140