Trang chủIESFY • OTCMKTS
add
Interconexion Electrica ADR
Giá đóng cửa hôm trước
101,57 $
Mức chênh lệch một ngày
104,32 $ - 110,00 $
Phạm vi một năm
52,60 $ - 200,00 $
Số lượng trung bình
33,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 NT | 12,28% |
Chi phí hoạt động | 144,32 T | -41,61% |
Thu nhập ròng | 891,17 T | 73,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,31 | 54,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 NT | 11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,66 NT | 10,92% |
Tổng tài sản | 76,64 NT | 5,34% |
Tổng nợ | 47,85 NT | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(COP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 891,17 T | 73,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 700,58 T | -49,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,10 T | 56,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,05 NT | -204,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -185,41 T | -256,90% |
Dòng tiền tự do | 374,25 T | -62,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
4.452