Trang chủIFCN • SWX
add
INFICON Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
1.126,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
1.108,00 CHF - 1.154,00 CHF
Phạm vi một năm
987,00 CHF - 1.508,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CHF
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
27,65
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,59 Tr | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 43,68 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 26,06 Tr | 11,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,23 | 13,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,18 Tr | 4,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,52 Tr | 34,19% |
Tổng tài sản | 510,03 Tr | 7,47% |
Tổng nợ | 183,65 Tr | -6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,06 Tr | 11,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,76 Tr | -0,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,39 Tr | -111,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 Tr | -334,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 Tr | -111,23% |
Dòng tiền tự do | 16,71 Tr | -8,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.685