Trang chủIFGLEXPOR • NSE
add
IFGL Refractories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
375,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
365,00 ₹ - 384,85 ₹
Phạm vi một năm
365,00 ₹ - 848,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 T INR
Số lượng trung bình
16,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,11 T | -9,75% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 10,95% |
Thu nhập ròng | 120,80 Tr | -68,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -64,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 323,00 Tr | -52,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -0,27% |
Tổng tài sản | 15,47 T | 3,48% |
Tổng nợ | 4,43 T | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,80 Tr | -68,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
984