Trang chủIFS • BKK
add
IFS Capital Thailand PCL
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,28 ฿ - 2,32 ฿
Phạm vi một năm
2,20 ฿ - 2,94 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T THB
Số lượng trung bình
25,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 111,49 Tr | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 49,04 Tr | 3,69% |
Thu nhập ròng | 33,81 Tr | -8,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,32 | -13,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,13 Tr | 7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,44 Tr | 57,37% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 6,44% |
Tổng nợ | 1,98 T | 9,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,81 Tr | -8,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,77 Tr | 374,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,27 Tr | 142,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,04 Tr | 219,59% |
Dòng tiền tự do | 112,53 Tr | 275,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
89