Trang chủIFX • ETR
add
Infineon Technologies AG
Giá đóng cửa hôm trước
32,22 €
Mức chênh lệch một ngày
31,20 € - 32,49 €
Phạm vi một năm
27,80 € - 38,81 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,38 T EUR
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 591,00 Tr | -28,01% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -111,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | -111,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -24,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 T | 6,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -38,69% |
Tổng tài sản | 28,64 T | 0,70% |
Tổng nợ | 11,42 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -111,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | -33,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,00 Tr | 62,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -520,00 Tr | -2.376,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,00 Tr | -79,12% |
Dòng tiền tự do | 1,19 T | 118,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58.065