Trang chủIGARASHI • NSE
add
Igarashi Motors India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
633,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
633,95 ₹ - 671,85 ₹
Phạm vi một năm
402,00 ₹ - 848,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,96 T INR
Số lượng trung bình
63,41 N
Tỷ số P/E
92,58
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 21,09% |
Chi phí hoạt động | 622,10 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | 77,91 Tr | 435,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 340,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,60 Tr | 52,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,80 Tr | 133,13% |
Tổng tài sản | 7,72 T | 5,36% |
Tổng nợ | 3,12 T | 6,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,91 Tr | 435,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
675